TOP 12+ ví dụ về CRM trong & ngoài nước có thể tham khảo

Chia sẻ
12-12-2025

CRM (Customer Relationship Management) không chỉ là phần mềm mà còn là chiến lược quản lý khách hàng thông minh. Trong bài viết này, GMO-Z.com RUNSYSTEM sẽ tổng hợp TOP 12+ ví dụ về CRM trong và ngoài nước, từ các tập đoàn lớn đến doanh nghiệp nhỏ, để bạn tham khảo cách họ tối ưu trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu.

Tóm tắt nhanh:

Doanh nghiệp Việt thành công nhất với CRM đều làm 3 việc:

  1. Gom hết dữ liệu khách hàng về 1 nơi
  2. Dùng AI cá nhân hóa ưu đãi & giữ chân
  3. Trang bị app di động cho đội sale

TOP case study Việt Nam: Thế giới di động, Vietnam Airlines, Coca-cola, Zara, Unilever, BMW…

Một số ứng dụng CRM trong doanh nghiệp: Call center, Social CRM, CRM di động

1. Top 3+ ví dụ về CRM tại thị trường Việt Nam

Dưới đây là một số ví dụ về CRM tại Việt Nam mà doanh nghiệp có thể tham khảo để tối ưu quản lý khách hàng và tăng hiệu quả kinh doanh.

1.1. Thế Giới Di Động: CRM đa kênh giúp tăng retention & doanh thu

Thế Giới Di Động (MWG) triển khai hệ thống CRM nội bộ tùy chỉnh, tích hợp đồng bộ với ERP, POS, website và ứng dụng di động, nhằm quản lý dữ liệu khách hàng tập trung và nâng cao trải nghiệm đa kênh.

Mục tiêu triển khai

Hệ thống CRM giúp MWG tập trung dữ liệu từ hàng nghìn cửa hàng, chuẩn hóa hồ sơ khách hàng 360°, phân đoạn theo hành vi và giá trị. Đồng thời, CRM tự động hóa gửi SMS, email và Zalo cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua sắm. Hệ thống theo dõi hành trình khách hàng từ lead đến loyalty, hỗ trợ upsell/cross-sell, ví dụ như gợi ý phụ kiện cho khách mua iPhone.

Tích hợp hệ thống

CRM kết nối real-time với ERP nội bộ, POS tại cửa hàng, tổng đài và ứng dụng, đảm bảo dữ liệu đồng bộ từ offline đến online. Dashboard KPI theo dõi các chỉ số như conversion rate, retention rate, CLV và sales pipeline, hỗ trợ lãnh đạo đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác.

Kết quả đạt được

Nhờ CRM, MWG tăng retention rate nhờ chăm sóc cá nhân hóa, giảm chi phí marketing thông qua phân đoạn khách hàng chính xác, quản lý đồng bộ hơn 4.000 cửa hàng và duy trì doanh thu ổn định. Hệ thống còn góp phần tạo lợi thế cạnh tranh, giúp tối ưu tồn kho và mang đến trải nghiệm khách hàng liền mạch.

CRM của Thế Giới Di Động

1.2. Viettel: CRM AI dự đoán giúp giảm churn và tăng giá trị khách hàng

Viettel, tập đoàn viễn thông lớn nhất Việt Nam với hàng chục triệu thuê bao di động, đối mặt với thách thức lớn nhất: tỷ lệ churn (khách hàng rời bỏ) trong bối cảnh thị trường cạnh tranh cao và chi phí thu hút thuê bao mới luôn đắt đỏ.

Để giải quyết, Viettel triển khai CRM tích hợp AI predictive analytics, theo dõi dữ liệu sử dụng dịch vụ của từng thuê bao - từ tần suất gọi, lưu lượng data, lịch sử thanh toán đến khiếu nại. AI phân tích và xác định nhóm khách có nguy cơ rời bỏ, từ đó kích hoạt các ưu đãi giữ chân như tặng data, giảm giá gói cước hoặc giới thiệu gói dịch vụ phù hợp hơn.

Kết quả đạt được:

  • Tỷ lệ churn giảm 15%.
  • Doanh thu bình quân trên mỗi thuê bao (ARPU) tăng 12% nhờ upsell các gói dịch vụ giá trị cao hơn.

Với đặc thù ngành viễn thông, CRM Viettel không chỉ quản lý thông tin thuê bao mà còn đóng vai trò “bộ não dự báo”. Khả năng predictive analytics giúp giữ chân khách hàng chủ động, thay vì chỉ phản ứng sau khi họ đã rời bỏ.

Bài học ứng dụng cho doanh nghiệp Việt:

  • Thu thập dữ liệu hành vi khách hàng: tần suất sử dụng, khiếu nại, thanh toán.
  • Sử dụng AI CRM để dự đoán churn và triển khai hành động kịp thời.
  • Cá nhân hóa gói cước và dịch vụ dựa trên nhu cầu thực tế.
  • Theo dõi KPI quan trọng: churn rate, ARPU, CLV.

Các ngành như tài chính, bảo hiểm hay SaaS có thể học cách Viettel ứng dụng CRM predictive để phát hiện tín hiệu sớm, giữ chân khách hàng kịp thời và giảm chi phí mất khách hàng.

ví dụ về CRM
Ví dụ về CRM của Viettel

1.3. Vietnam Airlines: CRM kết hợp Lotusmiles giữ chân khách trung thành

Vietnam Airlines là ví dụ về CRM tiêu biểu mà doanh nghiệp có thể tham khảo. Đây là hãng hàng không quốc gia Việt Nam, phục vụ hàng triệu lượt khách mỗi năm và cạnh tranh trực tiếp với cả các hãng nội địa lẫn quốc tế. Trong ngành hàng không, chi phí thu hút khách mới rất cao, do đó thách thức lớn nhất là giữ chân khách hàng hiện tại và duy trì lòng trung thành lâu dài.

Để đạt được điều này, Vietnam Airlines triển khai CRM tích hợp với loyalty program Lotusmiles. Hệ thống theo dõi toàn bộ hành trình khách hàng - từ đặt vé, check-in, tích lũy dặm thưởng đến dịch vụ sau chuyến bay. Dựa trên dữ liệu này, CRM giúp cá nhân hóa trải nghiệm: gợi ý nâng hạng, tặng dặm thưởng hoặc giới thiệu hành trình mới phù hợp với lịch sử di chuyển của khách.

Kết quả nổi bật:

  • Tỷ lệ khách quay lại cao hơn mức trung bình khu vực.
  • Số lượng thành viên hạng vàng và platinum tăng mạnh.
  • Lotusmiles trở thành công cụ giữ chân khách hàng hiệu quả nhất của hãng.

CRM trong hàng không cho thấy loyalty không chỉ là chương trình khuyến mãi, mà là chiến lược gắn khách hàng vào hệ sinh thái dịch vụ. Khi trải nghiệm được cá nhân hóa từ đầu đến cuối, khách hàng có xu hướng gắn bó lâu dài thay vì chuyển sang hãng khác.

Bài học ứng dụng cho doanh nghiệp Việt:

  • Gắn CRM với loyalty program để duy trì dữ liệu và tương tác thường xuyên.
  • Cá nhân hóa ưu đãi: nâng hạng, voucher, tặng điểm thưởng.
  • Quản lý hành trình khách hàng 360° từ mua - sử dụng - phản hồi.
  • Theo dõi KPI quan trọng: CLV, repeat booking rate, churn rate.

Từ case Vietnam Airlines, các ngành như ngân hàng, bảo hiểm hay bán lẻ cao cấp cũng có thể biến loyalty thành công cụ duy trì quan hệ lâu dài, giữ khách không chỉ bằng giá mà bằng trải nghiệm gắn kết và giá trị tích lũy.

ví dụ về CRM
Vietnam Airlines CRM và loyalty Bông Sen Vàng

2. TOP 6+ ví dụ CRM tại thị trường nước ngoài

Dưới đây là những ví dụ về CRM quốc tế tiêu biểu, cho thấy cách các thương hiệu toàn cầu ứng dụng CRM để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

2.1. Coca-Cola: Salesforce và SFA tối ưu đội ngũ bán hàng toàn cầu

Coca-Cola là một trong những thương hiệu lâu đời và có sức ảnh hưởng lớn nhất thế giới, hiện diện tại hơn 200 quốc gia với hơn 1,9 tỷ lượt tiêu thụ mỗi ngày.

Quy mô toàn cầu này đồng nghĩa với thách thức về quản lý dữ liệu khách hàng và điểm bán phân tán. Việc kiểm soát tồn kho, trưng bày sản phẩm và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trở nên phức tạp hơn bao giờ hết.

Để giải quyết, Coca-Cola triển khai SAP cho quản trị vận hành toàn cầu và Salesforce CRM để quản lý khách hàng và điểm bán. Hãng còn trang bị ứng dụng SFA di động cho đội ngũ bán hàng, cho phép cập nhật trạng thái trưng bày và đơn hàng ngay tại điểm bán. Bên cạnh đó, Coca-Cola phát triển kênh B2B commerce để cửa hàng và đại lý có thể đặt hàng trực tuyến chủ động.

Kết quả đạt được:

  • Hiệu suất bán hàng tăng 20-25%.
  • Tác vụ hành chính giảm 30-40%.
  • Chiến dịch khuyến mãi cá nhân hóa tăng lòng trung thành cả với người tiêu dùng cuối và kênh phân phối.

Trường hợp Coca-Cola cho thấy, trong ngành FMCG, khách hàng quan trọng không chỉ là người tiêu dùng cuối, mà còn là đại lý và nhà bán lẻ. Quản trị quan hệ với kênh phân phối quyết định sự xuất hiện của sản phẩm trên kệ và thị phần của doanh nghiệp.

Bài học ứng dụng cho doanh nghiệp Việt:

  • Chuẩn hóa dữ liệu điểm bán để quản lý minh bạch.
  • Trang bị app CRM di động cho đội sales cập nhật real-time.
  • Mở kênh đặt hàng B2B online để giảm phụ thuộc vào nhân viên.
  • Theo dõi KPI quan trọng: lượt khách ghé thăm, đơn hàng thành công, mức độ trưng bày POSM.

Không chỉ trong FMCG, các doanh nghiệp bán lẻ và F&B tại Việt Nam cũng có thể học cách Coca-Cola quản trị mối quan hệ với điểm bán và đối tác. Duy trì và củng cố quan hệ tốt với đại lý hoặc cửa hàng phân phối quan trọng không kém việc chăm sóc người tiêu dùng cuối.

ví dụ về CRM
CRM của Coca-Cola

2.2. Zara: CRM tích hợp online-offline dẫn dắt fast fashion

Zara, thương hiệu fast fashion của Inditex, nổi bật với khả năng biến ý tưởng thành sản phẩm chỉ trong vài tuần. Với hơn 2.000 cửa hàng tại 90 quốc gia và phục vụ hàng chục triệu khách hàng mỗi năm, Zara đối mặt với thách thức lớn: dữ liệu mua sắm phân tán giữa online và offline, khiến việc dự đoán xu hướng, kiểm soát tồn kho và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trở nên khó khăn.

Để giải quyết, Zara triển khai CRM tích hợp dữ liệu đa kênh, thu thập hành vi từ website, ứng dụng và cửa hàng vật lý, phân tích realtime để:

  • Nhận diện sản phẩm “hot”.
  • Cá nhân hóa khuyến nghị.
  • Tối ưu danh mục sản phẩm.

Nhờ CRM, Zara đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì phỏng đoán, giúp chu kỳ phản ứng với xu hướng rút ngắn từ 6 tháng xuống còn 3 tuần, doanh số online tăng 25%, đồng thời khách hàng cảm nhận rõ sự cá nhân hóa trong trải nghiệm mua sắm.

CRM trở thành yếu tố sống còn trong ngành thời trang nhanh, nơi tốc độ và khả năng thích ứng quyết định thị phần. Zara biến dữ liệu thành “dữ liệu chiến lược”, kết nối liền mạch giữa thiết kế, sản xuất và bán hàng, điều mà nhiều thương hiệu thời trang truyền thống khó đạt được.

Bài học ứng dụng cho doanh nghiệp Việt:

  • Tích hợp dữ liệu online & offline để có cái nhìn 360° về khách hàng.
  • Phân tích hành vi mua sắm để dự đoán sản phẩm bán chạy, giảm rủi ro tồn kho.
  • Cá nhân hóa ưu đãi theo nhóm khách hàng: mới, trung thành, VIP.
  • Rút ngắn vòng phản hồi thị trường: theo dõi xu hướng theo tuần thay vì báo cáo theo quý.

Không chỉ trong thời trang nhanh, CRM của Zara còn gợi ý bài học cho doanh nghiệp bán lẻ điện máy hoặc TMĐT. Thay vì bán hàng thụ động, doanh nghiệp có thể chuẩn bị tồn kho chủ động, tối ưu danh mục sản phẩm và thiết kế chương trình khuyến mãi phù hợp với từng nhóm khách hàng.

ví dụ về CRM
CRM của Zara

2.3. Unilever: CRM AI đa kênh giảm chi phí & tăng retention

Một trong những Ví dụ về CRM mà doanh nghiệp có thể tham khảo đó là CRM của Unilever. Đây là một trong những tập đoàn FMCG lớn nhất thế giới, sở hữu hơn 400 thương hiệu từ thực phẩm, chăm sóc cá nhân đến sản phẩm gia đình, hoạt động tại hơn 190 quốc gia và phục vụ hàng tỷ người tiêu dùng mỗi ngày.

Với quy mô toàn cầu như vậy, dữ liệu khách hàng bị phân tán trên nhiều thị trường và kênh, khiến việc cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu chi phí marketing trở nên thách thức.

Để giải quyết, Unilever triển khai CRM tích hợp AI đa kênh, gom toàn bộ dữ liệu từ website, mạng xã hội, loyalty program và ứng dụng về một nơi. AI phân tích hành vi, dự đoán rủi ro rời bỏ và gợi ý ưu đãi tự động theo từng nhóm khách. Nhờ đó, Unilever có thể cá nhân hóa trải nghiệm cho hàng trăm triệu khách hàng mà vẫn kiểm soát hiệu quả chi phí.

Kết quả đáng chú ý:

  • Giảm 20% chi phí marketing.
  • Tăng 18% tỷ lệ giữ chân khách hàng.
  • Triển khai chiến dịch toàn cầu nhưng vẫn tùy biến theo từng thị trường địa phương.

Case study của Unilever cho thấy, ở quy mô toàn cầu, CRM không chỉ là kho dữ liệu, mà là “bộ điều phối chiến lược” giúp doanh nghiệp vừa chuẩn hóa toàn cầu, vừa đáp ứng nhu cầu riêng từng khu vực - nền tảng để cá nhân hóa sâu mà không mất lợi thế về quy mô.

Bài học cho doanh nghiệp Việt Nam:

  • Hợp nhất dữ liệu khách hàng rời rạc về một CRM tập trung.
  • Sử dụng AI để nhận diện khách hàng sắp rời bỏ và hành động kịp thời.
  • Đồng bộ chăm sóc khách hàng đa kênh: email, SMS, Zalo, fanpage.
  • Theo dõi KPI quan trọng: churn rate, conversion rate, CLV.

Ngành bán lẻ, giáo dục, y tế tại Việt Nam có thể học theo cách Unilever: thay vì chạy khuyến mãi đại trà, cá nhân hóa ưu đãi theo nhóm khách giúp tiết kiệm ngân sách và tăng hiệu quả chuyển đổi.

ví dụ về CRM
CRM của Unilever

2.4. BMW: CRM dự đoán bảo dưỡng và nâng cấp xe sang

BMW là thương hiệu xe sang của Đức, nổi tiếng với chất lượng dịch vụ và trải nghiệm cá nhân hóa. Nhưng trong ngành ô tô, thách thức không chỉ nằm ở việc bán xe lần đầu. Doanh nghiệp phải quản lý trọn vẹn vòng đời khách hàng: bảo dưỡng định kỳ, thay thế phụ tùng, tư vấn nâng cấp xe mới.

Nếu dữ liệu không được theo dõi tập trung, BMW cũng như bất kỳ hãng xe nào sẽ dễ bỏ lỡ cơ hội upsell, cross-sell và duy trì lòng trung thành. Đây là lý do CRM, đặc biệt khi tích hợp AI, trở thành nền tảng tối quan trọng để khai thác giá trị sau bán hàng.

Nhận thấy điều đó, BMW triển khai Salesforce CRM kết hợp predictive analytics. Hệ thống thu thập toàn bộ dữ liệu: lịch sử mua xe, thông tin bảo dưỡng, tương tác tại showroom lẫn kênh online. AI phân tích để đưa ra gợi ý hành động như: nhắc bảo dưỡng, đề xuất phụ kiện phù hợp, hoặc khuyến nghị nâng cấp sang dòng xe mới.

Kết quả không chỉ là doanh thu từ khách hàng hiện hữu tăng 25%, mà còn giúp giảm mạnh tỷ lệ rời bỏ sau bán hàng. Nhờ CRM, mỗi lần bảo dưỡng hay mua phụ kiện đều trở thành cơ hội tăng Customer Lifetime Value (CLV).

Góc nhìn chuyên gia: Case study BMW cho thấy CRM trong ngành ô tô vượt xa phạm vi quản lý bán hàng. Giá trị lớn nhất nằm ở dịch vụ hậu mãi yếu tố giúp nuôi dưỡng loyalty và tmới hằng năm.ạo dòng doanh thu bền vững, thay vì phụ thuộc vào số xe bán 

Bài học ứng dụng cho doanh nghiệp Việt: Các ngành có vòng đời khách hàng dài như bảo hiểm, bất động sản hoàn toàn có thể áp dụng mô hình của BMW

  • Xây dựng CRM dựa trên vòng đời khách hàng: mua - sử dụng - nâng cấp.
  • Ứng dụng AI để dự đoán nhu cầu và gửi nhắc bảo dưỡng/tái tục tự động.
  • Cá nhân hóa ưu đãi: gói bảo dưỡng, phụ kiện, chương trình đổi mới (trade-in).
  • Kết nối CRM với hệ thống CSKH để đảm bảo dữ liệu realtime.

Từ FMCG, bán lẻ đến dịch vụ và công nghệ, các case study thành công cho thấy CRM đang trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì khách hàng, tối ưu chi phí và mở rộng doanh thu dài hạn.

ví dụ về CRM
CRM của BMW

2.5. Uber: CRM quản lý người dùng & tài xế quy mô lớn

Hoạt động tại hơn 72 quốc gia, Uber đã tái định nghĩa cách con người di chuyển và đặt dịch vụ ăn uống qua ứng dụng. Điểm đặc biệt của Uber là mô hình “nền tảng di chuyển không sở hữu xe”, đồng nghĩa doanh nghiệp phải đồng thời phục vụ hai nhóm khách hàng chính: tài xế và người dùng. Với khoảng 122 triệu người dùng hoạt động hàng tháng và chiếm 72% thị phần ride-sharing tại Mỹ, Uber cần một hệ thống CRM đủ mạnh để cá nhân hóa trải nghiệm, duy trì sự tin cậy và mở rộng quy mô dịch vụ trên phạm vi toàn cầu.

Xem thêm: Ứng dụng CRM là gì? TOP 5+ phần mềm quản lý quan hệ khách hàng

Sứ mệnh của Uber là mang đến “dịch vụ di chuyển đáng tin cậy như nước chảy, ở bất cứ đâu, cho bất kỳ ai”. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Uber sử dụng CRM như công cụ chủ lực, đóng vai trò hệ thống “ẩn danh hóa và phân khúc dữ liệu khách hàng”. Ứng dụng CRM cho phép Uber phân nhóm người dùng theo từng giai đoạn vòng đời, từ đó triển khai các chiến dịch tiếp cận cá nhân hóa với mức độ chính xác cao.

Bên cạnh đó, Uber khai thác CRM để phân tích hành vi và mức độ tương tác của khách hàng: tần suất đặt xe, thời điểm sử dụng dịch vụ, mức độ phản hồi, lịch sử hoạt động của tài xế… Những dữ liệu này trở thành nền tảng giúp Uber cải thiện trải nghiệm, dự đoán nhu cầu và xử lý vấn đề nhanh chóng hơn.

ví dụ về CRM
Quản lý quan hệ khách hàng Uber

2.6. Vinamilk: CRM quản trị phân phối & ứng dụng sales di động

Vinamilk là một trong những Ví dụ về CRM mà doanh nghiệp nên tham khảo. Đây là doanh nghiệp sữa lớn nhất Việt Nam với mạng lưới phân phối phủ khắp, lên đến hàng trăm nghìn điểm bán. Quy mô rộng là lợi thế cạnh tranh, nhưng cũng tạo ra thách thức lớn: dữ liệu bán hàng và thông tin kênh phân phối bị phân tán, khó theo dõi tập trung. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất bán hàng, kiểm soát tồn kho và khả năng triển khai khuyến mãi đúng lúc.

Để giải quyết bài toán này, Vinamilk triển khai CRM tích hợp quản trị phân phối. Hệ thống cho phép đồng bộ dữ liệu từ đại lý, cửa hàng truyền thống đến kênh bán lẻ hiện đại. Đồng thời, đội ngũ sales được trang bị ứng dụng SFA di động để cập nhật đơn hàng, tồn kho và trưng bày ngay tại điểm bán. Nhờ vậy, ban quản lý có dữ liệu realtime để ra quyết định nhanh và chính xác hơn.

Kết quả ghi nhận gồm:

  • Năng suất bán hàng tăng 20%
  • Dữ liệu phân phối minh bạch hơn
  • Các chương trình khuyến mãi dành cho đại lý được kiểm soát chặt chẽ

Case Vinamilk cho thấy trong ngành FMCG Việt Nam, CRM không chỉ phục vụ chăm sóc người tiêu dùng cuối, mà còn là công cụ cốt lõi để quản trị mối quan hệ với kênh phân phối. Đây chính là yếu tố đảm bảo sản phẩm luôn có mặt trên kệ, đủ hàng, đúng chuẩn trưng bày.

Không chỉ FMCG, mà các ngành có hệ thống phân phối rộng như dược phẩm, thiết bị y tế hoặc hàng tiêu dùng đều có thể học hỏi Vinamilk: muốn giữ thị phần bền vững, cần chăm sóc đại lý và nhà bán buôn tốt không kém gì chăm sóc khách hàng cá nhân.

Bài học quan trọng:

  • Hợp nhất dữ liệu từ đại lý và điểm bán vào một hệ thống CRM trung tâm.
  • Trang bị app CRM/SFA cho đội sales để cập nhật realtime.
  • Cá nhân hóa chính sách ưu đãi cho từng nhóm đại lý dựa trên dữ liệu.
  • Theo dõi KPI then chốt: tỷ lệ đặt hàng, mức độ tham gia khuyến mãi, loyalty đại lý.
ví dụ về CRM
Mô hình CRM của Vinamilk

3. 3 Ví dụ về ứng dụng CRM trong doanh nghiệp 

Dưới đây là 3 Ví dụ về CRM trong doanh nghiệp một cách thực tế nhất, minh họa cách CRM hỗ trợ bán hàng, marketing và chăm sóc khách hàng hiệu quả.

3.1. Call center

Thông thường, bộ phận bán hàng và marketing là những đơn vị chủ lực trong việc thu thập dữ liệu cho hệ thống CRM. Ngày nay, nhiều CRM đã được tích hợp IP Phone để tự động quay số, ghi âm cuộc gọi và lưu trữ lịch sử tương tác. Một số Call Center CRM còn ứng dụng AI phân tích giọng nói, giúp nhận diện cảm xúc và thái độ khách hàng chẳng hạn, giọng nói lớn có thể phản ánh sự hào hứng hoặc dấu hiệu không hài lòng khi bị làm phiền. Dựa trên các tín hiệu này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh cách giao tiếp, tối ưu kịch bản chăm sóc và cá nhân hóa trải nghiệm phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của từng khách hàng.

3.2. Social CRM 

Doanh nghiệp hiện diện trên nhiều nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram hay LinkedIn nhằm duy trì kết nối trực tiếp với khách hàng. Các kênh này hoạt động như một “diễn đàn mở”, nơi người dùng chia sẻ cảm nhận, đánh giá, thậm chí phản ánh về thương hiệu.

Tuy nhiên, việc quản lý từng kênh riêng lẻ gây khó khăn trong việc tổng hợp thông tin và phản hồi khách hàng kịp thời. Social CRM được phát triển để giải quyết bài toán này bằng cách tập trung toàn bộ dữ liệu liên quan đến doanh nghiệp: từ tin nhắn fanpage, bình luận, đề cập thương hiệu cho đến các cuộc trò chuyện xoay quanh sản phẩm. Điều này giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt xu hướng, theo dõi mức độ hài lòng và triển khai chiến lược tương tác phù hợp nhằm tăng doanh số và củng cố hình ảnh thương hiệu.

Bên cạnh đó, Social CRM còn tạo giá trị thông qua cộng đồng khách hàng, nơi người dùng chủ động chia sẻ trải nghiệm, tự hỗ trợ nhau giải quyết các vấn đề cơ bản và đóng góp phản hồi hữu ích cho hoạt động R&D. Những cộng đồng này trở thành nguồn lực “tự nhiên”, giúp giảm tải cho bộ phận chăm sóc khách hàng và nâng cao mức độ gắn kết của người dùng với thương hiệu.

3.3. CRM di động

Ứng dụng CRM trên điện thoại thông minh và máy tính bảng đã trở thành công cụ không thể thiếu đối với những doanh nghiệp có đội ngũ kinh doanh thường xuyên làm việc bên ngoài văn phòng. Mobile CRM tận dụng sự linh hoạt của thiết bị di động, cho phép nhân viên bán hàng và marketing truy cập dữ liệu khách hàng, cập nhật hoạt động và xử lý nhiệm vụ mọi lúc, mọi nơi. Nhờ đó, hiệu suất công việc được tối ưu, khả năng phản hồi được rút ngắn và trải nghiệm khách hàng trở nên liền mạch hơn.

ví dụ về CRM
3 Ví dụ về ứng dụng CRM trong doanh nghiệp 

4. WOWCRM  - Nền tảng CRM Quản trị quan hệ khách hàng thông minh

WOWCRM là nền tảng CRM thế hệ mới của GMO-Z.com RUNSYSTEM, tích hợp trí tuệ nhân tạo AikoAI để tự động hóa quy trình bán hàng, phân tích dữ liệu khách hàng toàn diện, dự đoán nhu cầu tương lai và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Hệ thống giúp giảm đến 40% công việc thủ công, tăng 70% năng suất, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt của ngành ngân hàng.

Tính năng nổi bật của WOWCRM:

  • AI thông minh (AikoAI): Tự động nhập liệu, lập lịch theo dõi, gửi báo giá và gợi ý hành động tiếp theo.
  • Quản lý dữ liệu 360°: Tích hợp toàn bộ thông tin khách hàng từ lịch sử giao dịch, hành vi tương tác đến dự đoán nhu cầu, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng.
  • Bảo mật cấp cao: Kiểm soát truy cập chặt chẽ, tuân thủ tiêu chuẩn ngành tài chính - ngân hàng.
  • Kết nối hệ thống linh hoạt: Đồng bộ dữ liệu với core banking, LOS, AML và các hệ thống nội bộ, tối ưu hóa quy trình vận hành.
  • Tùy biến theo nhu cầu doanh nghiệp: Điều chỉnh giao diện, quy trình và báo cáo phù hợp với từng tổ chức, đảm bảo vận hành hiệu quả.

 WOWCRM đã được triển khai thành công tại nhiều ngân hàng Việt Nam như BAC A BANK và ABBANK, giúp tự động hóa đến 90% quy trình bán hàng, giảm 40% thời gian nhập liệu và nâng cao hiệu quả quản lý khách hàng. Đây là nền tảng CRM “Make in Vietnam” mạnh về chuyển đổi số, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu dữ liệu và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong ngành tài chính - ngân hàng.

ví dụ về CRM
GMO-Z.com RUNSYSTEM: Đối tác CRM BPO giúp doanh nghiệp tối ưu quan hệ khách hàng

Giải đáp các câu hỏi thường gặp

CRM là gì? Ví dụ đơn giản nhất?

CRM (Customer Relationship Management - Quản lý quan hệ khách hàng) là chiến lược và phần mềm giúp doanh nghiệp lưu trữ thông tin khách hàng, theo dõi tương tác và tối ưu hóa mối quan hệ để tăng doanh số và duy trì khách hàng trung thành. 

Ví dụ đơn giản:

Một quán cà phê ghi số điện thoại khách quen để nhắn tin khuyến mãi khi lâu không ghé, đây là CRM thủ công. Nếu dùng phần mềm CRM, dữ liệu tự động từ POS, hệ thống gửi ưu đãi cá nhân hóa theo sở thích khách, giúp tăng lượt quay lại mà ít tốn công sức.

CRM miễn phí nào tốt nhất 2025?

HubSpot CRM là lựa chọn miễn phí tốt nhất 2025 với giao diện thân thiện, không giới hạn người dùng, quản lý pipeline trực quan và tích hợp hơn 1.700 ứng dụng. Phù hợp doanh nghiệp nhỏ - vừa, tự động cập nhật dữ liệu khách hàng và hỗ trợ bán hàng, marketing cơ bản ngay khi dùng.

Có CRM nào hoàn toàn bằng tiếng Việt không?

Có, nhiều CRM Việt Nam hoàn toàn tiếng Việt như WOWCRM, CloudGO CRM, MISA AMIS CRM, 1Office CRM, CRMViet. Các hệ thống này giao diện, hướng dẫn, hỗ trợ 100% tiếng Việt, tích hợp Zalo, Facebook, tổng đài địa phương, phù hợp SME Việt mà không cần dùng bản tiếng Anh.

Cách dùng thử CRM miễn phí?

Truy cập website chính thức của CRM như WOWCRM, đăng ký bằng email/số điện thoại (không cần thẻ tín dụng), xác thực và bắt đầu dùng ngay. Có thể import dữ liệu mẫu để thử bán hàng, báo cáo, tích hợp Zalo/email.

Các bước cơ bản:

  • Chọn CRM phù hợp.
  • Vào trang chủ > “Đăng ký miễn phí” hoặc “Thử demo”.
  • Nhập email/doanh nghiệp > xác nhận link.
  • Thiết lập profile, thêm lead mẫu, tạo pipeline.
  • Dùng thử 7-30 ngày, xuất dữ liệu nếu cần.

Những ví dụ về CRM trong và ngoài nước cho thấy cách doanh nghiệp tận dụng dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Nếu Quý Doanh nghiệp đang tìm kiếm một nền tảng CRM mạnh mẽ, dễ vận hành và phù hợp với nhu cầu thực tế, WOWCRM của GMO-Z.com RUNSYSTEM sẽ là lựa chọn đáng tin cậy. Giải pháp giúp tối ưu quy trình chăm sóc khách hàng, tự động hóa bán hàng - marketing và khai thác dữ liệu thông minh để gia tăng doanh số.

 

Bài viết trước

GMO-Z.com RUNSYSTEM và ABBank hợp tác triển khai khởi động dự án Giải pháp bóc tách và số hóa hồ sơ – OCR Studio

Bài viết tiếp theo

Hệ thống CRM dùng để làm gì? 20+ chức năng chính của hệ thống